In this chapter, you will learn the vocabulary of the days, weeks, months and seasons in Vietnamese. Also, you'll know how to say date in Vietnamese as well.
Vietnamese words for day, month, year
Here are some basic Vietnamese vocabulary that you should remember when learning how to say dates in Vietnamese.
English | Vietnamese |
---|---|
day of the week | thứ |
day | ngày |
month | tháng |
year | năm |
season | mùa |
Days in Vietnamese
You can say day by add number after "ngày".
English | Tiếng Việt |
---|---|
today | hôm nay |
yesterday | hôm qua |
the day before | hôm trước |
tomorrow | ngày mai |
the day after tomorrow | ngày mốt |
week | tuần |
this week | tuần này |
last week | tuần trước / tuần qua |
next week | tuần sau / tuần tới |
next next week | tuần sau nữa |
weekday | ngày thường |
weekend | ngày cuối tuần |
holiday | ngày lễ |
workday | ngày làm việc |
How to say the date in Vietnamese
If you'd like to say the date in Vietnamese, you should remember the following format DD/MM/YYYY.
- day = ngày
- month = tháng
- year = năm
The formate is:
Ngày + (1-31) + tháng + (1-12) + năm (xxxx)
For example: 28/06/2021 = ngày hai mươi tám tháng sáu năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt.
Don't forget to learn how to count numbers in Vietnamese.