In this lesson, we'll learn how to talk about jobs and work related vocabulary. These words and phrases will help you when talking about yourself and others' occupations.
Jobs
Jobs | Công việc |
---|
driver | tài xế |
teacher | giáo viên |
professor | giáo sư |
researcher | nhà nghiên cứu |
pupil/ student | học sinh |
university student | sinh viên |
tutor | gia sư |
journalist | nhà báo |
writer | nhà văn |
manager | quản lý |
employee | nhân viên |
salesperson | nhân viên bán hàng |
doctor | bác sĩ |
nurse | y tá |
engineer | kĩ sư |
cashier | thu ngân |
chef | đầu bếp |
waiter/ waitress | bồi bàn |
security guard | bảo vệ |
secretary | thư ký |
electrician | thợ điện |
worker | công nhân |
tailor | thợ may |
hairdresser | thợ làm tóc |
baker | thợ làm bánh |
postman | người đưa thư |
newspaper delivery person | người giao báo |
flight attendant | tiếp viên hàng không |
Work & Application
Work & Application | Công việc & Nộp đơn |
---|
job | công việc |
workplace | nơi làm việc |
office | văn phòng |
factory | nhà máy |
construction site | công trường xây dựng |
salary | lương |
(to) work | làm việc |
(to) earn | kiếm tiền |
(to) look for a job | tìm việc |
(to) find a job | tìm việc |
job interview | phỏng vấn việc làm |
CV | đơn xin việc |
internship | thực tập |
on probation | thử việc |
experience | kinh nghiệm |
employee | nhân viên |
employer | chủ |
manager | quản lý |
supervisor | người giám sát |
director | giám đốc |