In Vietnamese, verb is called động từ.
Here are some basic Vietnamese verbs you should know for basic conversations.
Useful verbs
English | Vietnamese |
---|---|
be | thì/ là/ ở |
have | có |
do | làm |
see | nhìn thấy |
hear/ listen | nghe |
speak | nói |
read | đọc |
write | viết |
study | học |
count | đếm |
pronounce | phát âm |
spell | đánh vần |
understand | hiểu |
know | biết |
go | đi |
come | đến |
walk | đi bộ |
run | chạy |
eat | ăn |
drink | uống |
sleep | ngủ |
play | chơi |
drive | lái |
travel | du lịch |
ask | hỏi |
answer | trả lời |
open | mở |
close | đóng |
begin | bắt đầu |
end | kết thúc |